STT | Tỉnh – Thành Phố | Địa chỉ Web | Mã Vùng |
1 | Bình Phước | http://ctk.binhphuoc.gov.vn | 651 |
2 | Đồng Tháp | http://ctk.dongthap.gov.vn | 67 |
3 | Quảng Ngãi | http://ctk.quangngai.gov.vn | 55 |
4 | Thanh Hóa | http://ctk.thanhhoa.gov.vn | 37 |
5 | Bình Định | http://cucthongke.binhdinh.gov.vn | 56 |
6 | Cà Mau | http://cucthongke.camau.gov.vn | 780 |
7 | Lâm Đồng | http://cucthongke.lamdong.gov.vn | 63 |
8 | Quảng Trị | http://cucthongke.quangtri.gov.vn | 53 |
9 | Tây Ninh | http://cucthongke.tayninh.gov.vn | 66 |
10 | Bình Thuận | http://cucthongke.vn | 62 |
11 | Bắc Giang | http://cucthongkekg.gov.vn | 240 |
12 | Kiên Giang | http://cucthongkekg.gov.vn | 77 |
13 | Lào Cai | http://laocai.gov.vn/sites/cucthongke/ | 20 |
14 | Nghệ An | http://nghean.gov.vn/wps/portal/cucthongke | 38 |
15 | Hà Nam | http://ngtk.hanam.gov.vn/ngtk/ | 351 |
16 | Quảng Nam | http://qso.gov.vn | 510 |
17 | Sơn La | http://sonla.gov.vn/so-lieu-thong-ke | 22 |
18 | Hà Nội | http://thongkehanoi.gov.vn | 4 |
19 | Ninh Bình | http://thongkeninhbinh.gov.vn | 30 |
20 | Phú Thọ | http://thongkephutho.vn | 210 |
21 | Thái Bình | http://thongkethaibinh.gov.vn | 36 |
22 | Trà Vinh | http://thongketravinh.vn | 74 |
23 | Bắc Ninh | http://www.bacninh.gov.vn | 241 |
24 | Đà Nẵng | http://www.cucthongke.danang.gov.vn | 511 |
25 | Khánh Hòa | http://www.khso.gov.vn/ | 58 |
26 | TP HCM | http://www.pso.hochiminhcity.gov.vn | 8 |
27 | Quảng Ninh | http://www.quangninh.gov.vn/vi-VN/bannganh/cucthongke | 33 |
28 | Hải Dương | http://www.thongkehd.gov.vn | 320 |
29 | Yên Bái | http://www.yenbai.gov.vn/vi/org/sbn/cucthongke | 29 |
30 | Hà Giang | www.hagiang.gov.vn | 19 |
31 | An Giang | 76 | |
32 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 64 | |
33 | Bắc Kạn | 281 | |
34 | Bạc Liêu | 781 | |
35 | Bến Tre | 75 | |
36 | Bình Dương | 650 | |
37 | Cần Thơ | 71 | |
38 | Cao Bằng | 26 | |
39 | Đắk Lắk | 50 | |
40 | Đắk Nông | 50 | |
41 | Điện Biên | 23 | |
42 | Đồng Nai | 61 | |
43 | Gia Lai | 59 | |
44 | Hà Tĩnh | 39 | |
45 | Hải Phòng | 31 | |
46 | Hậu Giang | 71 | |
47 | Hòa Bình | 18 | |
48 | Hưng Yên | 321 | |
49 | Kon Tum | 60 | |
50 | Lai Châu | 23 | |
51 | Lạng Sơn | 25 | |
52 | Long An | 72 | |
53 | Nam Định | 350 | |
54 | Ninh Thuận | 68 | |
55 | Phú Yên | 57 | |
56 | Quảng Bình | 52 | |
57 | Sóc Trăng | 79 | |
58 | Thái Nguyên | 280 | |
59 | Thừa Thiên Huế | 54 | |
60 | Tiền Giang | 73 | |
61 | Tuyên Quang | 27 | |
62 | Vĩnh Long | 70 | |
63 | Vĩnh Phúc | 211 |